Chắc hẳn nhiều bạn đã biết Take away là mua đồ ăn để mang đi thay vì thưởng thức tại chỗ, tuy nhiên phrasal verb này còn được dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác.
Trong bài viết này chúng ta sẽ khám phá Take away là gì, cấu trúc, cách sử dụng và phân biệt với Takeaway. Đồng thời, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các cụm từ thông dụng, đồng nghĩa, trái nghĩa của Take away giúp bạn trau dồi thêm vốn từ.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Take away là cụm động từ đa nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là 6 ý nghĩa phổ biến của phrasal verb này:
Ý nghĩa 1: Loại bỏ, lấy đi thứ gì đó (to remove something).
Cấu trúc:
Take something away from someone/something
Ví dụ: E-commerce is taking market share away from traditional commerce. (Thương mại điện tử đang dần chiếm lĩnh thị phần của thương mại truyền thống.)
Ý nghĩa 2: Trừ đi (to subtract a number) (Dùng trong Toán học)
Cấu trúc:
take something away from something
Ví dụ: If you take away five from ten, you're left with five. (Nếu bạn trừ đi năm từ mười, bạn sẽ còn lại năm.)
Ý nghĩa 3: Hiểu được một thông điệp hoặc một thông tin cụ thể từ những gì bạn đọc hoặc được nghe nói. (to get a particular message or piece of information from something you read or are told).
Cấu trúc:
Take something away (from something)
Ví dụ: I read the article three times to take away the main points about climate change. (Tôi đã đọc bài báo ba lần để hiểu được các điểm chính về biến đổi khí hậu.)
Ý nghĩa 4: Học được điều gì đó từ một kinh nghiệm hoặc hoạt động. (to learn something from an experience or activity).
Cấu trúc:
Take something away from something
Ví dụ: The students took away a lot of history knowledge from their visit to the museum. (Các bạn học sinh đã học được rất nhiều kiến thức lịch sử từ chuyến tham quan bảo tàng.)
Ý nghĩa 5: Mua đồ ăn mang đi (to buy food in a restaurant and eat it somewhere else) (thường dùng trong Anh-Anh và đồng nghĩa với Take out trong Anh-Mỹ)
Ví dụ: They decided to take it away and have dinner at home. (Họ quyết định mang về và ăn tối tại nhà.)
Ý nghĩa 6: Kiếm tiền từ cái gì đó (to make money from something) (Dùng trong Tiếng Anh thương mại)
Ví dụ: She will take away a substantial bonus if she meets her sales target this quarter. (Cô ấy sẽ kiếm được một khoản thưởng đáng kể nếu cô ấy đạt được mục tiêu doanh số trong quý này.)
Nếu như Take away là động từ thì Takeaway đóng vai trò như 1 danh từ hoặc tính từ trong câu để diễn tả các ý nghĩa sau:
Takeaway là danh từ
Ý nghĩa 1: Một thông điệp chính hoặc một thông tin quan trọng mà bạn học được từ điều gì đó từ việc nghe hoặc đọc (a main message or piece of information that you learn from something you hear or read).
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Đồ ăn mang đi hoặc nhà hàng bán đồ mang về (a meal cooked and bought at a shop or restaurant but taken somewhere else, often home, to be eaten, or the shop or restaurant itself).
Ví dụ: Let's get some takeaway for dinner tonight because I'm too tired to cook. (Tối nay hãy mua đồ ăn mang về bởi vì tôi quá mệt để nấu nướng.)
Ý nghĩa 3: Hành động lấy bóng từ đối phương, thường dùng trong các môn thể thao như bóng đá Mỹ (the act of taking the ball from an opponent, especially in sports such as American football)
Ví dụ: During yesterday's match, Foden made a crucial takeaway to prevent the opposing team from scoring. (Trong trận đấu ngày hôm qua, Foden đã thực hiện một pha cướp bóng quan trọng để ngăn cản đội đối phương ghi bàn.)
Ý nghĩa 4: Một điều học được từ các kinh nghiệm, hoạt động, v.v. (something that you get or learn from an experience, activity, etc)
Ví dụ: The takeaway from my internship was learning how to effectively manage time. (Điều tôi rút ra được từ việc thực tập là học cách quản lý thời gian hiệu quả.)
Takeaway là tính từ
Ý nghĩa 1: Mua từ cửa hàng hoặc nhà hàng và ăn ở nơi khác (bought from a shop or restaurant and eaten somewhere else)
Ví dụ: We ordered takeaway pizza for our movie night at home. (Chúng tôi đã đặt pizza mang về cho buổi xem phim tại nhà.)
Ý nghĩa 2: Học hoặc thu được điều gì từ một kinh nghiệm, hoạt động, v.v (learned or gained from an experience, activity, etc)
Ví dụ: The takeaway lesson from the team-building challenge was the importance of effective communication. (Bài học rút ra từ thử thách xây dựng đội nhóm là tầm quan trọng của giao tiếp hiệu quả.)
Cùng học một số cụm từ liên quan tới Take away để làm phong phú vốn kiến thức tiếng Anh của mình nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take away someone's freedom | Tước đoạt tự do của ai đó. | Colonialism took away the people's freedom, leaving them with no rights. (Chủ nghĩa thực dân đã tước đi quyền tự do của nhân dân, khiến họ không có quyền gì.) |
Take away a lesson | Rút ra bài học. | From his failures, he took away valuable lessons about perseverance. (Từ những thất bại của mình, anh ấy đã rút ra được những bài học quý giá.) |
Take away someone’s job | Lấy đi công việc của ai đó. | The company’s downsizing took away hundreds of jobs, leaving many unemployed. (Việc công ty cắt giảm quy mô đã lấy đi hàng trăm công việc, khiến nhiều người thất nghiệp.) |
Take away the pain | Làm giảm hoặc loại bỏ cơn đau. | The medication helped take away the pain after the surgery. (Thuốc giúp giảm đau sau cuộc phẫu thuật.) |
Take away a message | Rút ra một thông điệp | She took away the key message from the book (Cô ấy đã rút ra thông điệp chính từ cuốn sách đó.) |
Take away a win/victory | Giành được chiến thắng. | Despite the odds, my team managed to take away a stunning victory. (Dù có những khó khăn, đội của tôi đã giành được chiến thắng ngoạn mục.) |
Take away the breath of | Làm choáng ngợp | The stunning view of the mountains took away the breath of all who saw it. (Cảnh núi non hùng vĩ làm tất cả những ai nhìn thấy đều phải choáng ngợp.) |
Trong phần này chúng ta sẽ cùng nhau học một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take away nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Remove | Loại bỏ | He removed his best friend from the list of attendees. (Anh ấy đã loại bỏ tên bạn thân khỏi danh sách tham dự.) |
Carry off | Lấy đi | The thief carried off the valuable painting from the gallery. (Kẻ trộm đã lấy đi bức tranh quý giá từ phòng trưng bày.) |
Deprive one of | Tước đoạt, lấy đi quyền hoặc lợi ích của ai đó. | The new law deprives citizens of their right to free speech. (Luật mới tước đoạt quyền tự do ngôn luận của công dân.) |
Limit | Giới hạn hoặc hạn chế phạm vi, số lượng hoặc mức độ | The school limits the number of students in each class to 30. (Trường học giới hạn số lượng học sinh trong mỗi lớp là 30.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Increase | Tăng lên | The factory will increase the production of milk next year. (Vào năm tới, nhà máy sẽ tăng sản lượng sữa.) |
Augment | Tăng cường, gia tăng | The company decided to augment its workforce to meet the growing demand. (Công ty quyết định tăng cường lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu ngày càng phát triển) |
Bring back | Mang tới, đem lại | The good news brought back her happiness. (Những tin tức tốt đã đem lại niềm hạnh phúc cho cô ấy.) |
Add to | Thêm vào | They decided to add more vegetables to the soup for extra flavor. (Họ quyết định thêm rau vào súp để tăng thêm hương vị.) |
Bài tập: Điền Take away hoặc Takeaway vào chỗ trống để hoàn thiện câu
Can you _____ the trash before dinner?
She couldn’t _____ the pain after the accident.
They decided to get a _____ for lunch.
He always finds a valuable _____ from every book he reads.
She prefers to _____ her lunch instead of eating in the cafeteria.
She forgot to bring her lunch, so she decided to buy a _____ sandwich from the cafe.
Đáp án
take away
take away
takeaway
takeaway
take away
takeaway
Trên đây IELTS LangGo đã giải thích về Take away là gì, phân biệt cách dùng với Takeaway, đồng thời cung cấp cho bạn các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của cụm từ này.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng Take away trong tiếng Anh và các bạn hãy nhớ tiếp tục theo dõi website của IELTS LangGo để nhận được nhiều kiến thức bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ